1. Khái niệm
-
Đá tự nhiên
-
Là loại đá hình thành từ tự nhiên qua hàng triệu năm (đá granite, marble, limestone, slate…).
-
Khai thác trực tiếp từ mỏ, sau đó cắt – mài – đánh bóng để sử dụng.
-
-
Đá nung kết (sintered stone)
-
Là vật liệu nhân tạo cao cấp, sản xuất bằng công nghệ nén bột khoáng tự nhiên + nung ở nhiệt độ rất cao (~1200°C).
-
Cấu trúc và bề mặt được “mô phỏng” theo đá tự nhiên hoặc tạo họa tiết độc đáo.
-
2. Điểm khác nhau trong ứng dụng
Tiêu chí | Đá tự nhiên | Đá nung kết |
---|---|---|
Thẩm mỹ | Vân đá độc nhất, mỗi tấm không trùng nhau. | Màu sắc, hoa văn có thể kiểm soát, đồng đều, hoặc sáng tạo theo yêu cầu. |
Độ bền | Cứng, chịu lực tốt, nhưng một số loại (như marble) dễ xước và thấm nước. | Cực cứng, chống xước, chống thấm, kháng axit, bền màu. |
Kích thước tấm | Giới hạn theo mỏ khai thác và máy cắt. | Có thể sản xuất tấm khổ lớn, mỏng (3–12mm) hoặc dày tùy công năng. |
Ứng dụng nội thất | Mặt bàn bếp, bàn ăn, cầu thang, lát sàn, ốp tường. | Mặt bàn bếp, ốp tường, lát sàn, mặt tiền, tủ, thậm chí cửa trượt. |
Ứng dụng ngoại thất | Thường dùng granite, basalt vì chống chịu tốt. | Phù hợp cả ngoại thất vì kháng UV, không phai màu, nhẹ hơn đá tự nhiên. |
Bảo dưỡng | Cần chống thấm định kỳ, tránh hóa chất mạnh. | Gần như không cần bảo dưỡng, dễ vệ sinh. |
Giá thành | Dao động lớn: granite thường rẻ hơn, marble cao cấp giá rất cao. | Cao hơn đá granite phổ thông, ngang hoặc hơn marble cao cấp. |
3. Lời khuyên chọn vật liệu
-
Nếu chuộng vẻ đẹp tự nhiên, độc bản và sẵn sàng bảo dưỡng định kỳ → Chọn đá tự nhiên.
-
Nếu cần tính bền, ít bảo dưỡng, đồng đều màu sắc và muốn khổ tấm lớn → Chọn đá nung kết.
-
Trong nhà bếp, mặt bàn ăn hoặc ốp tường phòng tắm → đá nung kết thường tối ưu hơn.
-
Với sàn ngoài trời hoặc mặt tiền cần sang trọng → granite tự nhiên vẫn là lựa chọn bền vững.